Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấm điểm


évaluer le travail par une échelle de points
Sau một ngày lao động, các xã viên bình công chấm điểm
après une journée de travail, les membres de la coopérative discutent, apprécient leur travail er l'évaluent par une échelle de points



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.